1
Thảo mộc số:
Mộc Vô Người Khỏe Re
2
Mộc Vô Ung Thư Khiếp
3
Mộc Vào Mất Ngủ Sợ
4
Mộc Lên Đường Hạ
5
Mộc Vào Áp Ổn
6
Mộc Vào Cholesterol Nhào
7
Mộc Vào 3 Cao Giảm
8
Mộc Vào 5 (6) Cao Giảm
9
Mộc Lên Béo Giảm
10
Mộc Vô Đầu Dịu
11
Mộc Vô Động Kinh Giảm
12
Mộc Vô Rối Loạn Tiền Đình Giảm
13
Mộc Vô Mắt Sáng
14
Mộc Vô Giáp Khỏe
15
Mộc Vô Phổi Khỏe
16
Mộc Vô Gan Cười
17
Mộc Vô Mật An
18
Mộc Vô Dạ Dày Cười
19
Mộc Vào Táo Bón Chào
20
Mộc Vô Trĩ Sợ
21
Mộc Vô Dưỡng
22
Mộc Vô Sỏi Ra
23
Thảo mộc s ố:
Mộc Vô Thận Khỏe
24
Mộc Vô Tiểu Mát
25
Mộc Vào Nám Bay
26
Mộc Vô Mụn Biến
27
Mộc vô dị ứng né
28
Mộc Vô Eczema lặn
29
Mộc Tới Vảy Nến Chới Với
30
Mộc Vào U Xơ T ử Cung Dịu
31
Mộc Vô Đau Tan Nguyệt Đều
32
Mộc Vô phụ nữ Sạch
33
Mộc Vô Bốc Hỏa Hạ
34
Mộc Vô Con Về
35
Mộc Vô Nam Khỏe
36
Mộc Vô Tiền Liệt Khỏe
37
Mộc Vô Tuỷ Khoẻ
38
Mộc Vô Nhẹ Bước
39
Mộc Lên Gout Xuống
40
Mộc Vô Cốt Vững
41
Mộc Vào Viêm Bao Gân Dịu